Biểu Tượng Phật Giáo Trong Tín Ngưỡng Và Văn Hóa Phật Giáo

By Ngọc Khánh Updated on

Biểu tượng Phật giáo là gì? Bài viết hôm nay của Tamlinh360 sẽ giúp bạn biết 8 biểu tượng thường thấy nhất trong các biểu tượng liên quan đến Phật giáo, ngoại trừ tượng Phật. Bạn có thể theo dõi nhé!

bieu tuong phat giao

Biểu tượng Phật giáo là gì?

Biểu tượng Phật giáo (Buddhist symbolism) là một phương pháp thể hiện nghệ thuật Phật giáo nhằm trình bày các khía cạnh của triết học Phật giáo thông qua các biểu tượng. 

Từ thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, các biểu tượng chính của Phật giáo là pháp luân, tam bảo, hoa sen, cây bồ đề, cái bát khất thực. 

Trong thời kỳ Phật giáo Đại thừa xuất hiện vào thế kỷ 1 trước Công nguyên, các biểu tượng như chữ vạn (swastika), chày kim cương (vajra), tám cát tường (astamangala) và các biểu tượng khác ra đời nối tiếp nhau sau những biểu tượng khác.

Bạn sẽ biết được danh sách Phật trong Phật giáo bao gồm những gì qua bài viết ở số trước của chúng tôi.

Biểu tượng Phật giáo là hình ảnh Bánh xe Pháp luân có tám nan (tay quay) tượng trưng cho Bát chánh đạo (Bát chánh đạo) trong Phật giáo, là con đường đưa đến diệt khổ. Bát Chánh Đạo của Bát Chánh Đạo là:

Hoa sen (Padma)

hoa sen padma

Hoa sen tượng trưng cho sự tinh khiết. Hoa sen trong Phật giáo có thể sử dụng bất kỳ màu nào trừ màu xanh.

Bánh xe Pháp (Dharmachakra)

banh xe phap dharmachakra

Đó là bánh xe tượng trưng cho Công lý. Bánh xe được chia thành tám phần tượng trưng cho Bát chánh đạo: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mệnh, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định.

Tháp xá lợi (Stupa)

thap xa loi stupa

Dấu vết kiến trúc Phật giáo đầu tiên của stupa được tìm thấy ở Ấn Độ vào thế kỷ thứ 4-1 trước Công nguyên. Hình bán cầu, xung quanh có hàng lan can, trang trí bằng các hoạt cảnh trong cuộc đời Đức Phật, trên đỉnh có hình chiếc ô. 

Ở các nước như Miến Điện, Thái Lan, Lào, Campuchia, bảo tháp có hình bán cầu, đỉnh nhọn, vì theo truyền thuyết, trước khi nhập diệt, Đức Phật được hỏi: làm thế nào để duy trì lòng tôn kính đối với di hài của Đức Phật? Đức Phật gấp y làm bốn, lật đổ bình bát khất thực, rồi chống gậy qua đời.

Tháp thường nhỏ dần ở phần đỉnh, bên trong chứa xá lợi của Đức Phật hoặc hài cốt của vị sư trụ trì chùa.

Triratana

triratana tam bao

Nó là biểu tượng đại diện cho Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng). Khi người ta quy y Phật môn, người ta gọi đó là quy y Tam Bảo, nghĩa là quy y Phật (người hướng dẫn), quy y Pháp (phương pháp chấm dứt khổ đau của Đức Phật) và quy y Tăng (Tăng đoàn), là những người thực hành với họ). tự mình hành động).

Chattra

chattra

Đó là cái lọng (Chattra còn có nghĩa là cây nấm) tượng trưng cho sự che chở của trời, cho sự che chở khỏi mọi quỷ dữ. Loại dù che nắng này còn tượng trưng cho hoàng gia, dành cho tầng lớp thượng lưu với giá trị tinh thần to lớn. Tượng Phật trong tranh cổ thường đi kèm với lọng.

Lá cờ Dhvaja

la co dhvaja

Trong lịch sử Ấn Độ, Dhvaja là lá cờ chiến không thể thiếu trong mọi cuộc chiến. Tuy nhiên, Phật giáo coi đây là lá cờ tượng trưng cho sự chiến thắng của Phật giáo trước cái ác và cám dỗ. Ở Tây Tạng, Dhvaja cũng có ý nghĩa như trên nhưng được dựng trên nóc các tu viện dưới dạng trụ đồng.

Con nai

con nai

Hình ảnh con nai – thường đi theo cặp – được chiếu trong bài giảng đầu tiên của Đức Phật (Kinh Chuyển Pháp Luân) tại Lộc Uyển cho năm anh em Kiều Trần Như. Đó là bài kinh đầu tiên Đức Phật diễn tả Trung đạo của Ngài.

Vua rắn Naga

than ran naga

Trong câu chuyện “Bảy ngày tu đầu tiên của Đức Phật” này, khi Ngài đang ngồi thiền định dưới gốc cây bồ đề, một cơn mưa trái mùa đã trút xuống thân Ngài.

Lúc bấy giờ, vị vua rắn Naga lập tức chui ra khỏi nơi trú ẩn, cuộn mình thành bảy vòng, nhấc Đức Phật lên khỏi dòng nước xiết, dùng bảy đầu của mình để chôn cất Đức Phật. Vì vậy, hình tượng rắn thần Naga là hình tượng vô cùng phổ biến trong văn hóa Khmer và Phật giáo Nam tông.

Biểu tượng Phật giáo Đại thừa

Chữ Vạn (S. svástika, C. 萬字)

chu van

Ở các nước châu Á, chữ Vạn được dùng để trang trí tường chùa, tranh vẽ, lá bồ đề và các sản phẩm nghệ thuật.

Từ “svástika” (卐) trong tiếng Phạn có nghĩa là “có lợi cho hạnh phúc”13. Trong Ấn Độ giáo, chữ Vạn tượng trưng cho “mặt trời” (surya), biểu tượng của sự thịnh vượng (prosperity)14. Chữ Vạn ngược chiều kim đồng hồ được gọi trong tiếng Phạn là “sauvastika” (卍), thường được khắc giữa ngực và bàn chân của Đức Phật trong Phật giáo Đại thừa.

Trong Phật giáo Đại thừa, chữ Vạn là biểu tượng của thần thánh và tâm linh. Trong quá trình phát triển, chữ Vạn còn được sử dụng như một biểu tượng của điềm lành, sự may mắn, vĩnh cửu, dồi dào, thịnh vượng và đa dạng. ), hạnh phúc và cuộc sống lâu dài.

Chày kim cương (S.vajra)

chay kim cuong

Trong Ấn Độ giáo, vajra đại diện cho vũ khí không thể phá hủy của thần Indra. Trong Mật tông Tây Tạng, vajra đơn và vajra kép được biểu thị liên quan đến độ cứng của kim cương, độ nhẹ.

Kim cương là biểu tượng của trí tuệ siêu việt không thể bị phá hủy (bất hoại trí tuệ). Về sau, trong mật tông, kim cương được thể hiện trong chuông tay, tượng trưng cho “tánh không” (śūnyatā). Với biểu tượng kim cương, Phật giáo Mật tông Tây Tạng còn được gọi là Kim cương thừa.

Chuông và tiếng chuông

chuong va tieng chuong

Trong các trường phái Phật giáo Đại thừa, chuông đồng và chuông đồng tượng trưng cho sự “tỉnh thức”18, nhắc nhở mọi người trở về với nhận thức đầy đủ về hiện tại và ở đây, thoát khỏi những vật chất trần tục.

Theo chức năng sử dụng trong các nghi lễ Phật giáo, có nhiều loại chuông với tên gọi khác nhau, gồm linh, khánh, chuông gia trì (standing bell)19, đại hồng chung (temple bell, great bell). Linh, khánh (ritual bell) và chuông gia trì được sử dụng trong các khóa lễ và tán tụng. Tiếng hồng chung thường vang lên vào lúc chập tối hoặc trong các lễ hội Phật giáo.

Mắt Phật

mat phat

Đôi mắt của Đức Phật hay còn được gọi là “mắt trí tuệ” thường được miêu tả sống động tại tháp Swayambhunath và Boudhanath ở Nepal. Theo Phật giáo Nepal, Phật nhãn tượng trưng cho trí tuệ siêu việt (trí tuệ vạn vật) của Đức Phật, thấy rõ bản chất của sự vật như chúng là. 

“Đang khi” – điểm chấm giữa chân mày (urna) tượng trưng cho “sự thức tỉnh tâm linh”, còn được gọi là con mắt thứ ba của Đức Phật. Lỗ mũi trong hình ảnh này được mô tả như một dấu hỏi, trong tiếng Phạn và tiếng Nepal là số 122 tượng trưng cho sự thống nhất.

Phật Nhãn dùng để đánh thức tiềm năng giác ngộ của mỗi người. Biểu tượng này cho thấy muốn giải thoát khổ đau, con người phải phát huy trí tuệ thông qua chân lý do Đức Phật dạy để đạt được giác ngộ tuyệt đối.

Bạn có thể tham khảo thêm về các tông phái Phật giáo mà chúng tôi đã chia sẻ ở bài viết khác.

Tám cát tường (S. astamangala, C. 八吉祥, T. Wyl. bkra shis rtags brgyad, E. eight auspicious symbols)

8 cat tuong

Đây là bộ tám biểu tượng may mắn của Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là Phật giáo Tây Tạng, Nepal và Trung Quốc, còn được gọi là “Bát bảo” (吉祥八宝). Tám biểu tượng tốt lành này được cộng đồng Phật giáo Đại thừa sử dụng để trang trí Phật đường hoặc phòng khách trong nhà. 

Trong Phật giáo Tây Tạng, tám viên đá tốt lành thường được vẽ trên sàn hoặc tường của chùa để chào đón và ban phước cho những vị khách đến thăm chùa.

  • Hoa sen tượng trưng cho sự tinh khiết, từ bỏ hay giác ngộ.
  • Nút vô tận, còn gọi là Mandala, tượng trưng cho sự hòa hợp vô tận của trí tuệ và từ bi.
  • Cặp cá vàng xuất phát từ hình dáng hai con sông thiêng Hằng Hằng và Yamuna của Ấn Độ, tượng trưng cho hạnh phúc và tự do.
  • Phướn chiến thắng tượng trưng cho sự chiến thắng của giáo lý chiến thắng có nghĩa là “chiến thắng Mara”.
  • Pháp luân tượng trưng cho chân lý (dharma) mà cốt lõi là trí tuệ (wisdom).
  • Bình báu tượng trưng cho kho báu và của cải vô tận.
  • Bảo cái (parasol) tượng trưng cho sự che chở (bảo vệ) và lòng trung thành (hoàng gia) đối với Đức Phật.
  • Vỏ ốc xà cừ tượng trưng cho việc truyền bá giáo lý của Đức Phật khắp nơi không sợ hãi và không chướng ngại.

Bánh xe thời gian (S. Kalachraka)

banh xe thoi gian

Kalachakra, còn được gọi là “viên kim cương của bánh xe thời gian”, là biểu tượng của mười năng lực của Đức Phật. Ở phạm vi lớn hơn, bánh xe còn tượng trưng cho mười phương Phật trong Phật giáo Đại thừa. 

Mười lực của Như Lai bao gồm:

  • Tri thị xứ phi xứ trí lực (C. 知是處非處智力, S. sthānāsthānajñāna, P. sthānāsthāna-ñāna): Biết rõ tính khả thi và tính bất khả thi trong mọi trường hợp;
  • Tri tam thế nghiệp báo trí lực (C. 知三世業報智力, S. karmavipākajñāna, P. kammavipāka-ñāna): Biết rõ luật nhân quả, quả báo, tức là Nghiệp nào tạo quả nào;
  • Tri nhất thiết sở đạo trí lực (C. 知一切所道智力, S. sarvatragāminīpratipajjñāna, P. sabbattha-gāminī-patipadāñāna): Biết rõ nguyên nhân nào dẫn đến con đường tái sinh nào;
  • Tri chủng chủng giới trí lực (C. 知種種界智力, S. anekadhātu-nānādhātujñāna, P. anekadhātu-nānādhātu-ñāna): Biết rõ các thế giớivới những yếu tố thành lập của chúng;
  • Tri chủng chủng giải trí lực (C. 知種種解智力, S. nānādhimukti-jñāna, P. nānādhimuttikatāñāna): Biết rõ cá tính của chúng sinh;
  • Tri nhất thiết chúng sinh tâm tính trí lực (C. 知一切眾生心性智力, S. indriyapārapara-jñāna, P. indriyaparopariyatta-ñāna): Biết rõ căn cơ học đạo cao thấp của mọi chúng sinh;
  • Tri chư thiền giải thoát tam-muội trí lực (C. 知諸禪解脫三昧智力, S. sarvadhyāna-vimoksa-…-jñāna, P. jhāna-vimokkha-…-ñāna): Biết tất cả các cách thiền định;
  • Tri túc mệnh vô lậu trí lực (C. 知宿命無漏智力, S. pūrvanivāsānusmrti-jñāna, P. pubbennivāsānussati-ñāna): Biết rõ các tiền kiếp của chính mình;
  • Tri thiên nhãn vô ngại trí lực (C. 知天眼無礙智力, S. cyutyupapādajñāna, P. cutūpapāta-ñāna): Biết rõ sự tiêu huỷ và tái xuất của chúng sinh;
  • Tri vĩnh đoạn tập khí trí lực (C. 知永斷習氣智力, S. āsravaksayajñāna, P. āsavakkhaya-ñāna): Biết các lậu hoặc (S. āsrava) sẽ chấm dứt như thế nào.

Các ấn tướng (S. Mudra)

cac an tuong

Trong Phật giáo, cụ thể là Phật giáo Đại thừa, thủ ấn (S. mudra, hand thoughts) là những điệu bộ của bàn tay được dùng làm biểu tượng triết học Phật giáo trong nghệ thuật tượng hình. Bài viết xin giới thiệu 5 thế ấn quan trọng trong nghệ thuật tạo hình Phật giáo, bao gồm: 3 thế ngồi và 2 thế đứng phổ biến nhất trong Phật giáo Nam tông và Bắc tông.

Ấn thiền (S.dhyana mudra): được miêu tả trong tư thế ngồi thiền, lòng bàn tay phải đặt trên lòng bàn tay trái, đặt ở thế đan điền. Ấn này là biểu tượng của sự tu tập thiền định, làm chủ thân, thọ, tưởng, tâm, tưởng, để đoạn trừ mọi phiền não, chuyển thức thành trí tuệ và trở thành bậc giác ngộ.

S. bhumisparsha mudra: Được ghi lại vào thời điểm Đức Phật giác ngộ tuyệt đối dưới cội bồ đề ở Bodhgaya, Gaya, Bihar, Ấn Độ. Từ “bhumisparsha” trong tiếng Phạn có nghĩa là “chạm vào trái đất”. 

Do đó, ấn tiếp xúc với mặt đất còn được gọi là “thủ ấn của nhân chứng”. Thủ ấn này được thể hiện trong tư thế ngồi thiền, năm ngón tay phải chạm vào đùi phải, lòng bàn tay trái hướng lên trên, đặt nằm ngang trên đan điền.

S.dharmachakra mudra: Được diễn tả trong tư thế ngồi thiền, hai tay đặt trước ngực, ngón cái và ngón trỏ tạo thành hình tròn, ba ngón còn lại song song, hơi cong lên trên. 

Ấn này tượng trưng cho “tứ thánh đế” và sự chuyển pháp luân của Đức Phật trong cuộc đời, nhằm chấm dứt khổ đau, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người.

Thủ ấn không sợ hãi (S. abhaya mudra): được miêu tả trong tư thế đứng, tay trái hướng về phía trước, kéo dài đến đùi trái, trong khi tay phải hướng lên trên, ngang với vị trí của lỗ mũi. Trong tiếng Phạn, từ “abhaya” có nghĩa là không sợ hãi. Ấn vô úy tượng trưng cho niềm vui đến từ việc thoát khỏi mọi lo lắng, căng thẳng, sợ hãi và bất an do thực hành Tứ thánh đế.

Cử chỉ cầu hòa: thể hiện ở tư thế đứng, hai tay dang trước ngực, lòng bàn tay ngửa lên tạo thành một góc 90° với cánh tay. Con dấu hòa bình này tượng trưng cho hòa bình bên trong và hòa bình bên ngoài. Mặt trước của Đại tháp ánh sáng ở Bodh Gaya có tượng Phật đứng với Dấu ấn hòa bình. Ở Thái Lan và một số nước phía Nam, loại ấn này rất phổ biến.

Trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là Đại thừa Mật tông, các biểu tượng Phật giáo rất đa dạng và phong phú, trong đó có hàng chục thủ ấn. Bên cạnh đó, Phật giáo Đại thừa còn có các biểu tượng màu sắc và các đồ vật, pháp khí khác của Đức Phật.

Trên đây là những biểu tượng Phật giáoTamlinh360 muốn cung cấp thông tin cho các bạn. Nếu thấy nội dung này là bổ ích thì đừng quên ủng hộ và săn đón chúng tôi nhiệt tình và thường xuyên hơn nhé! Xin chân thành cảm ơn!

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *